Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田夫 でんぷ
Nông dân.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
斗 とます と
Sao Đẩu
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò