Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡田春馬
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
春田 はるた
ruộng mùa xuân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
春田打ち はるたうち
lễ tái hiện canh tác lúa (nghi lễ truyền thống vào dịp Tết Nguyên Đán để cầu mong một mùa màng bội thu)
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
春 はる
mùa xuân
岡湯 おかゆ
thùng (của) sạch rót nước (trong một tắm cái nhà)