Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田打ち たうち
việc làm đất (cày bừa...) vào đầu mùa xuân (chuẩn bị cho vụ mùa kế)
春田 はるた
ruộng mùa xuân
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
田を打つ たをうつ
cày ruộng