Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡田晴恵
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
秋晴 あきばれ
Tiết trời mùa thu quang đãng.
陰晴 いんせい
(thời tiết) có nắng và có nhiều mây (không ổn định)
快晴 かいせい
thời tiết đẹp