Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
雄 お おす オス
đực.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.