Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡田正典
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
正典 せいてん
chính điển; kinh điển (văn bản được xác lập làm tiêu chuẩn chính thức mà tín đồ của một tôn giáo phải tuân theo)
正典化 せいてんか
chính điển hoá (chính thức hoá chính điển)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò