Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
正典 せいてん
canon (i.e. the Biblical canon)
正典化 せいてんか
canonization (in a textual sense)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò