Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
武夫 たけお
quân nhân, chiến sĩ; chính phủ
司教 しきょう
đức cha.
武教 ぶきょう たけきょう
dạy (của) bushido
田夫 でんぷ
Nông dân.
司教区 しきょうく
giáo khu
大司教 だいしきょう
tổng giám mục
司教座教会 しきょうざきょうかい
tòa giám mục