Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡田譲
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
譲渡(譲渡書) じょうと(じょうとしょ)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).