Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩井友見
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
井蛙の見 せいあのけん
tầm nhìn hạn hẹp; quan điểm hạn hẹp; tầm hiểu biết hạn hẹp; kiến thức hạn hẹp
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy