井蛙の見
せいあのけん「TỈNH OA KIẾN」
☆ Cụm từ, danh từ
Tầm nhìn hạn hẹp; quan điểm hạn hẹp; tầm hiểu biết hạn hẹp; kiến thức hạn hẹp
彼
は
井蛙
の
見
で、
世界
のことを
何
も
知
らない。
Anh ta có tầm hiểu biết hạn hẹp, không biết gì về thế giới.
