Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岩窟 がんくつ
Hang; hang động; hang đá
洞窟 どうくつ
hang động.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
洞窟熊 ほらあなぐま ホラアナグマ
gấu hang động
洞窟療法 どーくつりょーほー
liệu pháp gia tố
洞窟潜水 どうくつせんすい
lặn trong hang động đầy nước
洞井守 ほらいもり ホライモリ
olm (Proteus anguinus)
溶岩洞 ようがんどう
ống dung nham