洞窟
どうくつ「ĐỖNG QUẬT」
Động
洞窟
を
脱出
!
Thoát khỏi hang động!
Hang động
洞窟
を
脱出
!
Thoát khỏi hang động!
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hang động.
洞窟
を
脱出
!
Thoát khỏi hang động!

Từ đồng nghĩa của 洞窟
noun