洞窟潜水
どうくつせんすい「ĐỖNG QUẬT TIỀM THỦY」
☆ Danh từ
Lặn trong hang động đầy nước

洞窟潜水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洞窟潜水
洞窟 どうくつ
hang động.
洞窟熊 ほらあなぐま ホラアナグマ
gấu hang động
水琴窟 すいきんくつ
Suikinkutsu (một cấu trúc đặc biệt trong vườn Nhật Bản, nơi nước nhỏ giọt vào một chiếc bình úp ngược chôn dưới đất, tạo ra những tiếng vang nhẹ nhàng)
潜水 せんすい
việc lặn; việc lao đầu xuống nước; việc dấu mình vào chỗ không ai trông thấy
洞窟療法 どーくつりょーほー
liệu pháp gia tố
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
潜水服 せんすいふく
quần áo lặn.