Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聖堂 せいどう
chùa chiền; đền (thuộc nho giáo); thánh đường
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
司教座聖堂 しきょうざせいどう
nhà thờ chính tòa
聖天子 せいてんし
Thánh Quân; vị vua có đức
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.