Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩倉具選
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
岩絵の具 いわえのぐ
natural mineral pigments
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho