Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩倉恒具
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
岩絵の具 いわえのぐ
Màu vẽ khoáng chất sử dụng trong hội họa Nhật Bản.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
恒性 こうせい
tính không thay đổi; tính ổn định; nguyên xi; bất biến
恒例 こうれい
thói quen; thông lệ; thường lệ