Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
番号案内 ばんごうあんない
hỗ trợ thư mục
内線番号 ないせんばんごう
số mở rộng
方墳 ほうふん
ngôi mộ được đắp theo hình vuông
墳丘 ふんきゅう
phần mộ; khắc đống đất
円墳 えんぷん えんふん
đất chôn cất; đất mộ
古墳 こふん
mộ cổ