Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
亥 い
tuổi Hợi, năm Hợi
噴出岩 ふんしゅつがん
đá phun trào, đá phun xuất
癸亥 みずのとい きがい
năm Quý Hợi
戌亥 いぬい
hướng Tây Bắc
己亥 つちのとい きがい
năm Kỉ Hợi
丁亥 ていがい
Đinh Hợi.