Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩出祭主館跡
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
館主 かんしゅ
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
祭主 さいしゅ
trưởng tế; thầy tu đứng đầu; thầy tu đứng đầu ở đền thờ Isê
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
噴出岩 ふんしゅつがん
đá phun trào, đá phun xuất
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.