Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩原スキー場前駅
スキー場 スキーじょう
khu trượt tuyết
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩場 いわば
vùng nhiều đá tảng; vùng đá dốc đứng (thích hợp để leo vách đá)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前場 ぜんば
(thị trường chứng khoáng) phiên giao dịch buổi sáng; phiên chợ sáng
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.