Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩口昭三
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
三つ口 みっつぐち
tật sứt môi trên
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate