Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩崎久弥
弥久 びきゅう わたるひさ
trải dài trong cả một thời gian dài; (thời gian) kéo dài
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
弥陀 みだ
Phật A Di Đà
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo