弥久
びきゅう わたるひさ「DI CỬU」
☆ Danh từ
Trải dài trong cả một thời gian dài; (thời gian) kéo dài

弥久 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弥久
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn
弥縫 びほう わたるぬい
Tạm thời giải quyết những thất bại và thiếu sót
弥勒 みろく
một vị phật sẽ xuất hiện trong tương lai và cứu độ chúng sinh
弥次 わたるじ
sự chế giễu, sự nhạo báng