Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩根 いわね
đu đưa
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
根子 ねっこ
rễ cây; gốc cây (sau khi cây bị chặt).
岩根絞り いわねしぼり イワネシボリ
hoa trà Nhật Bản
根っ子 ねっこ
gốc cây (còn lại sau khi bị đốn).
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.