Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩崎弥之助
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
之 これ
Đây; này.
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
遅かりし由良之助 おそかりしゆらのすけ
để cho một cơ hội để làm điều gì đó trượt qua ngón tay của một người
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác