Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
崎崖 きがい
Độ dốc của ngọn núi.