Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
琢磨 たくま
đánh bóng (đá quý); sự trau dồi tu dưỡng giáo dục
彫琢 ちょうたく
việc khắc và đánh bóng.
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
切磋琢磨 せっさたくま
nỗ lực học hành rèn luyện trí đức; cùng nhau thi đau học tập tiến bộ
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
崎崖 きがい
Độ dốc của ngọn núi.
崎陽 きよう さきひ
nagasaki