Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サファリパーク サファリ・パーク
vườn bảo tồn hoang dã
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩手県 いわてけん
tỉnh Iwate
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn