Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩手県知事一覧
岩手県 いわてけん
tỉnh Iwate
県知事 けんちじ
thống đốc tỉnh, chủ tịch tỉnh
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
一覧払手形 いちらんばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一覧払い手形 いちらんばらいてがた いちらんはらいてがた
nhìn hóa đơn; yêu cầu bản thảo
一覧表 いちらんひょう
bảng kê