Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
岩手県 いわてけん
tỉnh Iwate
停車 ていしゃ
sự dừng xe
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
県鳥 けんちょう
Loại chim đặc chưng của tỉnh
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
岩場 いわば
vùng nhiều đá tảng; vùng đá dốc đứng (thích hợp để leo vách đá)
101キーボード 101キーボード
bàn phím 101 phím