Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
明明 あきらあきら
say mèm
100均 ひゃっきん
cửa hàng 100 yên