Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩明均
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
均整 きんせい
sự cân xứng; sự cân chỉnh; sự cân đối; cân xứng; cân chỉnh; cân đối; hài hoà
均斉 きんせい
sự cân xứng; sự cân chỉnh.