均整
きんせい「QUÂN CHỈNH」
☆ Danh từ
Sự cân xứng; sự cân chỉnh; sự cân đối; cân xứng; cân chỉnh; cân đối; hài hoà
均整
のとれた
建物
Tòa nhà cân đối
均整美
Vẻ đẹp cân đối (hài hoà)
ヨーロッパ庭園
はその
均整美
で
有名
だ
Công viên Châu âu nổi tiếng với vẻ đẹp cân đối (hài hoà)

Từ đồng nghĩa của 均整
noun
均整 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 均整
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
整理整頓 せいりせいとん
giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự
100均 ひゃっきん
cửa hàng 100 yên
百均 ひゃっきん
Đồng giá 100 yên, cửa hàng 100 yên
均勢 きんせい
đồng nhất; cân bằng quyền lực
均分 きんぶん
sự chia đều; chia đều
均し ならし
mức trung bình; sự tính trung bình; sự san phẳng, sự san bằng
均質 きんしつ
đồng nhất; đồng đều; thuần nhất; bình bình