Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
スポーツ
thể thao.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
スポーツ界 スポーツかい
thế giới thể thao
スポーツ万能 スポーツばんのう
giỏi về thể thao
スポーツの季節 すぽーつのきせつ