Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩本由輝
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
榴輝岩 りゅうきがん
Eclogit (đá biến chất hình thành khi đá hỏa sinh mafic chịu áp suất cao)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
輝石安山岩 きせきあんざんがん
pyroxene andesite (loại đá núi lửa phổ biến nhất được tìm thấy ở Nhật Bản)
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.