Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
村 むら
làng
透け透け すけすけ スケスケ
nhìn xuyên qua
透脱 とうだつ ちょうとつ
đạt đến giác ngộ
透り とおり
sự thâm nhập (như (của) ánh sáng)
透す とおす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
透破 とっぱ
ninja