Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
透る声 とおるこえ
mang tiếng nói
染み透る しみとおる
để làm ướt đẫm xuyên qua; để được gây ấn tượng
光が透るカーテン ひかりがとおるカーテン
màn che ánh sáng
透け透け すけすけ スケスケ
nhìn xuyên qua
透ける すける
thấu đến; xuyên đến; rõ đến
滲透 しんとう
sự thấm qua; sự thâm nhập; sự thấu suốt, sự sâu sắc
透破 とっぱ
ninja
透脱 とうだつ ちょうとつ
đạt đến giác ngộ