Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩松三郎
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
松脂岩 しょうしがん
pitchstone
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三の松 さんのまつ
furthest pine tree from a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
岩垂杜松 いわだれねず イワダレネズ
dwarf Japanese garden juniper (Juniperus chinensis var. procumbens)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
松 まつ マツ
cây thông.