Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩松持国
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
松脂岩 しょうしがん
đá núi lửa
岩垂杜松 いわだれねず イワダレネズ
giống cây bách xù rủ Nhật Bản
持国天 じこくてん
vị thần bảo hộ thiên đàng của phật giáo
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.