Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
松脂岩 しょうしがん
đá núi lửa
岩垂杜松 いわだれねず イワダレネズ
giống cây bách xù rủ Nhật Bản
松 まつ マツ
cây thông.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
松樹 しょうじゅ
cây thông
ポンデローサ松 ポンデローサまつ ポンデローサマツ
Pinus ponderosa (là một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông