Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩根 いわね
đu đưa
岩根絞り いわねしぼり イワネシボリ
Camellia japonica 'Iwaneshibori' (cultivar of common camellia)
橋 きょう はし
cầu
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
根 こん ね
rễ
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm