Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
富裕 ふゆう
dư dật
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
裕福層 ゆうふくそう
tầng lớp giàu có