Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩淵水門
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
水門 すいもん
cống.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
岩清水 いわしみず
nước chảy nhỏ giọt từ những tảng đá xuống
水成岩 すいせいがん
(địa lý, địa chất) đá do nước tạo thành
淵 ふち
Bể nước sâu; vực thẳm