Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩清水義長
岩清水 いわしみず
nước chảy nhỏ giọt từ những tảng đá xuống
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
珪長岩 けいちょうがん
felsite (là một loại đá núi lửa có hạt rất mịn, có thể chứa hoặc không chứa các tinh thể lớn hơn)