Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩瀬忠震
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
震 しん
zhen (một trong những hình tam giác của Kinh Dịch: sấm sét, đông)
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
瀬病 せびょう
bệnh hủi
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau
瀬戸 せと
eo biển; kênh