Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
一周 いっしゅう ひとめぐり
một vòng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一周忌 いっしゅうき
giỗ đầu
一周年 いっしゅうねん
tròn một năm, đủ một năm (kể từ ngày mốc)
一周期 いっしゅうき
(thiên văn học) chu kỳ
一枚岩 いちまいいわ
làm bằng đá nguyên khối, chắc như đá nguyên khối
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi