Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩田和行
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.