Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩田安生
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
安山岩 あんざんがん
(khoáng) andesite
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.