Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩田川
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá