Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
ジャーナリスト
nhà báo.
ビデオジャーナリスト ビデオ・ジャーナリスト
video journalist
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.