Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩田正
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác